Bước tới nội dung

хитрить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

хитрить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: схитрить))

  1. Dùng mánh khóe, dùng mưu mẹo, giở mưu mẹo, giở ngón; (обмнывать) đánh lừa.
    он схитрил — nó đã dùng mánh khóe (đã giở ngón) rồi đấy
  2. (thông tục)(проявлять ловкость в чём-л. ) tỏ tài khéo léo, tỏ tài tháo vát

Tham khảo

[sửa]