хищнический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хищнический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | híščničeskij |
khoa học | xiščničeskij |
Anh | khishchnicheski |
Đức | chischtschnitscheski |
Việt | khisnitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]хищнический
- (Thuộc về) Đông vật ăn thịt, thú dữ, mãnh thú, ác thú, chim dữ, mãnh cầm, ác điểu; hung ác, hung dữ.
- хищнические инстинкты — bản năng ác thú (thú dữ, hung ác, thú tính)
- (грабительский) tham tàn, tàn bạo.
- хищническая эксплуатация — sự bóc lột tham tàn (tàn bạo)
- (бесхозяйственный) bừa bãi, vô trách nhiệm.
- хищническая вырубка леса — [sự] đốn rừng bừa bãi, đẵn cây bừa bãi trong rừng
Tham khảo
[sửa]- "хищнический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)