хоккейный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của хоккейный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | hokkéjnyj |
| khoa học | xokkejnyj |
| Anh | khokkeyny |
| Đức | chokkeiny |
| Việt | khocceiny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
хоккейный (спорт.)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “хоккейный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)