хоккейный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tính từ[sửa]
хоккейный (спорт.)
- (Thuộc về) Hôccay, khúc gôn cầu, bóng gậy cong.
- хоккейная команда — đội hôccay, đội khúc gôn cầu, đội bóng gậy cong
- хоккейный матч — [trận] đấu hôccay, đấu khúc gôn cầu, đấu bóng gậy cong
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)