хохмач
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хохмач
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hohmáč |
khoa học | xoxmač |
Anh | khokhmach |
Đức | chochmatsch |
Việt | khokhmatr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хохмач gđ (,разг.)
Tham khảo[sửa]
- "хохмач", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)