хранитель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хранитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hranítel' |
khoa học | xranitel' |
Anh | khranitel |
Đức | chranitel |
Việt | khranitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хранитель gđ
- Người giữ, người bảo quản.
- (музея, библиотеки) người phụ trách bảo tồn, người bảo quản.
- ангел-~ — thần hộ mệnh
Tham khảo[sửa]
- "хранитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)