цветочница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

цветочница gc

  1. (продавщица) chị bán hoa, bán hoa, bán hoa
  2. (изготовительница) chị (bà, cô) làm hoa giả.
  3. (ящик для цветов) [cái] bồn hoa, thùng trồng hoa, hòm trồng hoa.

Tham khảo[sửa]