цветочница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цветочница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cvetóčnica |
khoa học | cvetočnica |
Anh | tsvetochnitsa |
Đức | zwetotschniza |
Việt | txvetotrnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
цветочница gc
- (продавщица) chị bán hoa, bà bán hoa, cô bán hoa
- (изготовительница) chị (bà, cô) làm hoa giả.
- (ящик для цветов) [cái] bồn hoa, thùng trồng hoa, hòm trồng hoa.
Tham khảo[sửa]
- "цветочница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)