Bước tới nội dung

ценность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ценность gc

  1. Giá trị, giá.
  2. (значимость) giá trị, ý nghĩa, tầm quan trọng.
    представлять большую ценность — có giá trị (ý nghĩa, tầm quan trọng lớn)
    не представлять не какой ценности — không có giá trị gì, vô giá trị
  3. (ценный предмет) vật quý, của báu, bảo vật; перен. giá trị.
    культурные ценности — những giá trị văn hóa
    материальные ценности эк. — những giá trị vật chất

Tham khảo

[sửa]