Bước tới nội dung

чеканить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

чеканить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (штамповать) dập
  2. (В на П) (наносить рисунки) nổi, chạm, khắc, dập hình nổi.
    чеканить монету — dập tiền, đúc tiền
    перен. — dằn, dận, nện
    чеканить каждое слово — dằn từng tiếng
    чеканить шаг — dận (nện) bước, nện (dận) gót
    тех. — (швы, заклёпки) — xảm
    с.-х. — bấm ngọn, xén ngọn

Tham khảo

[sửa]