чекист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чекист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čekíst |
khoa học | čekist |
Anh | chekist |
Đức | tschekist |
Việt | trecixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чекист gđ
Tham khảo[sửa]
- "чекист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)