черкнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

черкнуть Hoàn thành ((В))

  1. (thông tục)(быстро написать) ngoáy, ngoáy bút, viết thảo, viết quàng
    черкнутьите мне несколько слов — ngoáy cho mình vài dòng nhé, viết cho tôi vài chữ nhé

Tham khảo[sửa]