числить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của числить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | číslit' |
khoa học | čislit' |
Anh | chislit |
Đức | tschislit |
Việt | trixlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]числить Thể chưa hoàn thành
- (В) tính... vào, kể... vào, liệt... vào, kê... vào, liệt kê... vào
- (В Т) coi... là.
- числить себя умным — coi mình là khôn
Tham khảo
[sửa]- "числить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)