Bước tới nội dung

числить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

числить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) tính... vào, kể... vào, liệt... vào, ... vào, liệt kê... vào
  2. (В Т) coi... là.
    числить себя умным — coi mình là khôn

Tham khảo

[sửa]