числиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của числиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | číslit'sja |
khoa học | čislit'sja |
Anh | chislitsya |
Đức | tschislitsja |
Việt | trixlitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]числиться Thể chưa hoàn thành
- (иметься) có
- (за Т) được tính vào.
- в городке числитьсятся шесть тысяч жителей — [trong] thị trấn có 6000 dân
- в библиотеке за мной числитьсятся книга — tôi còn mượn một cuốn sách của thư viện
- грехов за ним числитьсялось много — nó có nhiều tội
- (значиться, состоять) [được, bị] tính vào, kể vào, liệt vào, kê vào, liệt kê vào.
- числиться больным — được tính (kể, liệt kê, kê, liệt) vào số người ốm
- числиться в списке — được liệt kê vào danh sách
- (считаться) [được, bị] coi là.
Tham khảo
[sửa]- "числиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)