чихать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

чихать Thể chưa hoàn thành

  1. Hắt hơi, nhảy mũi, hắt xì hơi, hắt .
  2. (на В) перен. прост. coi khinh, khinh, phớt, mặc xác.

Tham khảo[sửa]