членский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của членский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | člénskij |
khoa học | členskij |
Anh | chlenski |
Đức | tschlenski |
Việt | trlenxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]членский
- (Thuộc về) Thành viên, hội viên, đoàn viên, ủy viên, đảng viên, tổ viên, nhóm viên (ср. член 3 ).
- членский билет — thẻ hội viên (đoàn viên, đảng viên)
- членский взнос — [tiền] hội phí, đảng phí, nguyệt phí, nguyệt liễm
Tham khảo
[sửa]- "членский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)