Bước tới nội dung

членский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

членский

  1. (Thuộc về) Thành viên, hội viên, đoàn viên, ủy viên, đảng viên, tổ viên, nhóm viên (ср. член 3 ).
    членский билет — thẻ hội viên (đoàn viên, đảng viên)
    членский взнос — [tiền] hội phí, đảng phí, nguyệt phí, nguyệt liễm

Tham khảo

[sửa]