членство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của членство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | člénstvo |
khoa học | členstvo |
Anh | chlenstvo |
Đức | tschlenstwo |
Việt | trlenxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]членство gt
- (в обществе, союзе и т. п. ) hội tịch, đoàn tịch, tư cách hội viên, tư cách đoàn viên
- (в партии) đảng tịch, tư cách đảng viên.
- восстановить членство в партии — phục hồi (khôi phục) đảng tịch
Tham khảo
[sửa]- "членство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)