Bước tới nội dung

чудачество

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

чудачество gt

  1. ( tính) Gàn dở, dở hơi, lẩn thẩn, kỳ quặc, lạ lùng, tàng tàng, gàn bát sách.
  2. (поступок) [điều, hành động] gàn dở, dở dẩn, lẩn thẩn, kỳ quặc, lạ lùng.

Tham khảo

[sửa]