чудесный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чудесный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čudésnyj |
khoa học | čudesnyj |
Anh | chudesny |
Đức | tschudesny |
Việt | truđexny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]чудесный
- (сверхъестественный) mầu nhiệm, màu nhiệm, huyền diệu, huyền bí, thần bí.
- (замечательный) tuyệt vời, tuyệt trần.
- у неё чудесный голос — nàng có giọng hát tuyệt trần, chị ấy có giọng nói tuyệt vời
- чудесный народ — những người tuyệt vời (rất tốt)
- чудесный день — một ngày tuyệt vời (tuyệt trần, rất tốt)
Tham khảo
[sửa]- "чудесный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)