чудовищный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чудовищный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čudóviščnyj |
khoa học | čudoviščnyj |
Anh | chudovishchny |
Đức | tschudowischtschny |
Việt | truđovisny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]чудовищный
- Quái gở, quái đản, quái dị, kỳ quái.
- чудовищный зверь — con quái vật, con vật kỳ quái
- (огромный, гиганский) to lớn, đồ sộ, khổng lồ, quái gở, quái dị, kỳ quái, lạ thường.
- чудовищный аппетит — [sự] háu ăn quái dị, ăn dẫu lạ thường
- (необычайный) ghê gớm, ghê rợn, kinh tởm, kỳ quái, lạ thường, khủng khiếp.
- чудовищное преступление — tội ác ghê rợn (kinh tởm, tày trời, ghê gớm, khủng khiếp)
Tham khảo
[sửa]- "чудовищный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)