чѧдо
Giao diện
Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (Chữ Glagolit): ⱍⱔⰴⱁ (čędo)
Danh từ
[sửa]чѧдо (čędo) gt
- Đứa trẻ.
Biến cách
[sửa]Biến cách của чѧдо (thân từ o)
số ít | số đôi | số nhiều | |
---|---|---|---|
nom. | чѧд{{{2}}}о čęd{{{2}}}o |
чѧд{{{2}}}ѣ čęd{{{2}}}ě |
чѧд{{{2}}}а čęd{{{2}}}a |
gen. | чѧд{{{2}}}а čęd{{{2}}}a |
чѧд{{{2}}}оу čęd{{{2}}}u |
чѧд{{{2}}}ъ čęd{{{2}}}ŭ |
dat. | чѧд{{{2}}}оу čęd{{{2}}}u |
чѧд{{{2}}}ома čęd{{{2}}}oma |
чѧд{{{2}}}омъ čęd{{{2}}}omŭ |
acc. | чѧд{{{2}}}о čęd{{{2}}}o |
чѧд{{{2}}}ѣ čęd{{{2}}}ě |
чѧд{{{2}}}а čęd{{{2}}}a |
ins. | чѧд{{{2}}}омъ, чѧд{{{2}}}ъмь čęd{{{2}}}omŭ, čęd{{{2}}}ŭmĭ |
чѧд{{{2}}}ома čęd{{{2}}}oma |
чѧд{{{2}}}ꙑ čęd{{{2}}}y |
loc. | чѧд{{{2}}}ѣ čęd{{{2}}}ě |
чѧд{{{2}}}оу čęd{{{2}}}u |
чѧд{{{2}}}ѣхъ čęd{{{2}}}ěxŭ |
voc. | чѧд{{{2}}}о čęd{{{2}}}o |
чѧд{{{2}}}ѣ čęd{{{2}}}ě |
чѧд{{{2}}}а čęd{{{2}}}a |
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- tiếng Slav Giáo hội cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Slav Giáo hội cổ
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- hard thân từ o nounstiếng Slav Giáo hội cổ
- hard neuter thân từ o nounstiếng Slav Giáo hội cổ