шарик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шарик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šárik |
khoa học | šarik |
Anh | sharik |
Đức | scharik |
Việt | saric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шарик gđ
- Quả cầu nhỏ, quả bóng con, quả ban, hòn bi, tiểu cầu, bi.
- красные кровяные шарики — hồng huyết cầu, hồng cầu
- белые кровяные шарики — bạch huyết cầu, bạch cầu
Tham khảo
[sửa]- "шарик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)