Bước tới nội dung

шестёрка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шестёрка gc

  1. (цифра) [con] số sáu; (thông tục) xe số sáu; (группа из шести единиц) bộ sáu; (шесть человек тж. ) sáu người.
  2. (ав.) Biên đội sáu máy bay, biên đội sáu phi cơ.
  3. (упряжка) [cỗ, chiếc] xe sáu ngựa, xe lục .
  4. (лодка) [chiếc] thuyền sáu chèo.
  5. (игральная карта) [con, quân] sáu.
    козырная шестёрка — [quân, con] chủ bài sáu

Tham khảo

[sửa]