шестёрка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]шестёрка gc
- (цифра) [con] số sáu; (thông tục) xe số sáu; (группа из шести единиц) bộ sáu; (шесть человек тж. ) sáu người.
- (ав.) Biên đội sáu máy bay, biên đội sáu phi cơ.
- (упряжка) [cỗ, chiếc] xe sáu ngựa, xe lục mã.
- (лодка) [chiếc] thuyền sáu chèo.
- (игральная карта) [con, quân] sáu.
- козырная шестёрка — [quân, con] chủ bài sáu
Tham khảo
[sửa]- "шестёрка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)