шырата
Giao diện
Tiếng Belarus
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ шыро́кі (šyróki) + -ата́ (-atá). Cùng gốc với tiếng Nga широта́ (širotá).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]шырата́ (šyratá) gc bđv (gen. шыраты́, nom. số nhiều шыро́ты, gen. số nhiều шыро́т)
- (địa lí học) Vĩ độ.
- Trái nghĩa: даўгата́ (daŭhatá)
Biến cách
[sửa]Biến cách của шырата́ (dt bất động vật, g.cái cứng, trọng âm d, а-о)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | шырата́ šyratá |
шыро́ты šyróty |
gen. | шыраты́ šyratý |
шыро́т šyrót |
dat. | шыраце́ šyracjé |
шыро́там šyrótam |
acc. | шырату́ šyratú |
шыро́ты šyróty |
ins. | шырато́й, шырато́ю šyratój, šyratóju |
шыро́тамі šyrótami |
loc. | шыраце́ šyracjé |
шыро́тах šyrótax |
dạng đếm | — | шыраты́1 šyratý1 |
1Dùng với các số 2, 3, 4 và lớn hơn 20 tận cùng là 2, 3, 4.
Tham khảo
[sửa]- “шырата”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org
Thể loại:
- Mục từ tiếng Belarus
- Từ có hậu tố -ата trong tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Belarus
- tiếng Belarus entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Belarus
- Danh từ bất động vật tiếng Belarus
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Địa lí học/Tiếng Belarus
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Belarus có giống cái cứng
- Danh từ tiếng Belarus có giống cái cứng trọng âm d
- Danh từ tiếng Belarus có trọng âm d
- Danh từ tiếng Belarus có sự luân phiên а-о