шырата

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Belarus[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ шыро́кі (šyróki) +‎ -ата́ (-atá). Cùng gốc với tiếng Nga широта́ (širotá).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

шырата́ (šyratágc bđv (gen. шыраты́, nom. số nhiều шыро́ты, gen. số nhiều шыро́т)

  1. (địa lí học) Vĩ độ.
    Trái nghĩa: даўгата́ (daŭhatá)

Biến cách[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • шырата”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org