экономия
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
экономия gc
- (Sự) Tiết kiệm, tiết ước, kiệm ước; (бережливость) [sự] để dành, dè sẻn, dành dụm, tằn tiện.
- экономия электричества — [sự] tiết kiệm điện
- экономия времени, во времени — [sự] tiết kiệm thì giờ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)