Bước tới nội dung

экстренный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

экстренный

  1. (срочный) cấp bách, khẩn cấp, gấp rút, cấp tốc, hỏa tốc.
    экстренный отъезд — [sự] ra đi cấp tốc
    экстренное дело — công việc gấp rút
  2. (непредвиденный, чрезвычайный) bất thường, đặc biệt.
    экстренный выпуск газеты — số báo đặc biệt
    экстренные расходы — chi phí bất thường
    экстренный случай — trường hợp bất thường

Tham khảo

[sửa]