эффективный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эффективный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | effektívnyj |
khoa học | èffektivnyj |
Anh | effektivny |
Đức | effektiwny |
Việt | ephphectivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]эффективный
- Có hiệu quả, có hiệu lực, hữu hiệu, công hiệu, hiệu dụng, hiệu nghiệm.
- эффективная мощность — công suất hiệu dụng
- эффективные меры — những biện pháp hữu hiệu (hiệu nghiệm, có hiệu quả)
- эффективная помошь — [sự] giúp đỡ có hiệu quả
- эффективное лекарство — thuốc công hiệu (hiệu nghiệm)
Tham khảo
[sửa]- "эффективный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)