Bước tới nội dung

юлить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

юлить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (вертеться) nhảy nhót, múa may, múa may quay cuồng
  2. (суетиться) chạy ngược chạy xuôi.
    перен. — (перед Т — ) (лебезить) khúm núm, luồn cúi, xun xoe
    перен. — (ловчить, хитрить) — dùng mưu mẹo, giở mánh khóe, giở mánh lới

Tham khảo

[sửa]