Bước tới nội dung

ютиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ютиться Thể chưa hoàn thành

  1. (помещаться - о доме, селении) nằm, ở.
  2. (месниться) sống chật chội, [ở] chen chúc.
    ютиться в маленкой комнате — [ở] chen chúc trong căn buồng nhỏ
  3. (иметь пристанище) [tạm] trú, trú thân, nương thân.
    ютиться у знакомых — [tạm] trú ở nhà người quen

Tham khảo

[sửa]