ютиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ютиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jutít'sja |
khoa học | jutit'sja |
Anh | yutitsya |
Đức | jutitsja |
Việt | iutitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ютиться Thể chưa hoàn thành
- (помещаться - о доме, селении) nằm, ở.
- (месниться) sống chật chội, [ở] chen chúc.
- ютиться в маленкой комнате — [ở] chen chúc trong căn buồng nhỏ
- (иметь пристанище) [tạm] trú, trú thân, nương thân.
- ютиться у знакомых — [tạm] trú ở nhà người quen
Tham khảo
[sửa]- "ютиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)