Bước tới nội dung

явка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

явка gc

  1. (Sự) Đến, ra; (присутствие) [sự] có mặt, hiện diện; trình diện.
    явка на суд — [sự] đến phiên tòa, ra tòa
    явка с повинной — [sự] ra đầu thú
    явка всех обязательна — ai cũng phải có mặt
  2. (место) nơi họp kín, địa điểm họp bí mật
  3. (конспиративная встреча) [cuộc] gặp gỡ bí mật.

Tham khảo

[sửa]