Bước tới nội dung

язва

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

язва gc

  1. (Chỗ) Loét.
    злокачественная язва — loét ác tính
  2. (перен.) (зло, бич) ung nhọt, ung độc.
  3. (thông tục) (ехидный человек) người ác khẩu (độc miệng, ác miệng, độc mồm độc miệng).
    язва желудка — [bệnh] loét dạ dày
    язва двенадцатиперстной кишки — [bệnh] loét ruột tá

Tham khảo

[sửa]