язва
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
язва gc
- (Chỗ) Loét.
- злокачественная язва — loét ác tính
- (перен.) (зло, бич) — ung nhọt, ung độc.
- (thông tục) (ехидный человек) — người ác khẩu (độc miệng, ác miệng, độc mồm độc miệng).
- язва желудка — [bệnh] loét dạ dày
- язва двенадцатиперстной кишки — [bệnh] loét ruột tá
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)