Bước tới nội dung

ung độc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɗə̰ʔwk˨˩˧˥ ɗə̰wk˨˨˧˧ ɗəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɗəwk˨˨˧˥ ɗə̰wk˨˨˧˥˧ ɗə̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

ung độc

  1. (ít dùng) Như ung nhọt
    người đầy ung độc

Tham khảo

[sửa]
  • Ung độc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam