яростный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của яростный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | járostnyj |
khoa học | jarostnyj |
Anh | yarostny |
Đức | jarostny |
Việt | iaroxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]яростный
- Giận giữ, tức giận, dữ tợn, dữ dội, hung dữ, hằm hằm.
- яростный взгляд — mắt nhìn hằm hằm (giận dữ)
- яростный ветер — gió dữ dội, cuồng phong
- (перен.) (чрезмерный, крайний в своём проявлении) — mãnh liệt, mạnh mẽ, dữ dội, kịch liệt.
- яростный бой — trận chiến đấu mãnh liệt (dữ dội)
- яростные нападки — những sự công kích dữ dội
Tham khảo
[sửa]- "яростный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)