ясность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ясность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jásnost' |
khoa học | jasnost' |
Anh | yasnost |
Đức | jasnost |
Việt | iaxnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ясность gc
- (Sự, tính chất) Sáng sủa; (мысли, выражения, слога) [sự, tính chất] rõ ràng, rành rọt, minh bạch, rành mạch, khúc chiết, phân minh.
- вносить ясность во что-л. — làm sáng tỏ cái gì, làm cho điều gì rõ ràng
Tham khảo
[sửa]- "ясность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)