Bước tới nội dung

ящик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ящик

  1. (Cái) Hòm, hộp, thùng.
    зарядный ящик воен. — hòm đạn
  2. (выдвижной) ngăn kéo, ô rút, học bàn, ngăn rút.

Tham khảo

[sửa]