үс
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Dolgan[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: üs
Số từ[sửa]
үс
- ba.
Tiếng Soyot[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: üs
Từ nguyên 1[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thủy *yāg.
Danh từ[sửa]
үс
- mỡ.
Đồng nghĩa[sửa]
Từ nguyên 2[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thủy *ǖs.
Danh từ[sửa]
үс
Tiếng Tofa[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: üs
Danh từ[sửa]
үс
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Tuva[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: üs
Danh từ[sửa]
үс
- mỡ.