Bước tới nội dung

գինի

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Armenia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Armenia cổ գինի (gini) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *wóyh₁nom.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

գինի (gini)

  1. Rượu vang.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Armenia cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *wóyh₁nom. Xem tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *ɣwino-, có lẽ được vay mượn từ tiếng Armenia nguyên thủy.

Danh từ

[sửa]

գինի (gini)

  1. Rượu vang.
    • thế kỉ 5, Yovhan Mandakuni, Čaṙkʿ [Sermons] :
      Այլ գինի և իւղ, ձու, ձուկն, պանիր, կոգի, կաղտի, բածին, շճուկ, կաթն, խեր, և ձկանմորէ, զայս բնաւ ամենևին չէ օրէն և ոչ վայել է ճաշակել ամենայն ումեք, մեծի և փոքու, արդարոյ և մեղաւորի։
      Ayl gini ew iwł, ju, jukn, panir, kogi, kałti, bacin, ščuk, katʿn, xer, ew jkanmorē, zays bnaw amenewin čʿē ōrēn ew očʿ vayel ē čašakel amenayn umekʿ, meci ew pʿokʿu, ardaroy ew meławori.
    զուարթանալ սրտի ի գինւոյ, ընդ գինիս մտանել, զգինեօք անկանել, ի գինւոջ լինելzuartʿanal srti i ginwoy, ənd ginis mtanel, zgineōkʿ ankanel, i ginwoǰ linelto be merry with wine, to drink, to get drunk
    թափել զգինի, սթափել ի գինւոյtʿapʿel zgini, stʿapʿel i ginwoyto sleep oneself sober
    զուարթացուցանել ի գինւոյzuartʿacʿucʿanel i ginwoyto make tipsy, to fuddle
    պարզել զգինիparzel zginito clear the wine

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Từ này có hai dạng kết hợp: գինե- (gine-)գին- (gin-) ít phổ biến.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Armenia: գինի (gini)

Tham khảo

[sửa]
  • Ačaṙean, Hračʿeay (1971) “գինի”, trong Hayerēn armatakan baṙaran [Từ điển từ nguyên tiếng Armenia]‎[1] (bằng tiếng Armenia), ấn bản thứ 2, tái bản của bảy quyển gốc 1926–1935, tập I, Yerevan: University Press, tr. 558–559
  • Awetikʿean, G., Siwrmēlean, X., Awgerean, M. (1836–1837) “գինի”, trong Nor baṙgirkʿ haykazean lezui [New Dictionary of the Armenian Language] (bằng tiếng Armenia cổ), Venice: S. Lazarus Armenian Academy
  • Bản mẫu:R:xcl:Martirosyan
  • Petrosean, Matatʿeay (1879) “գինի”, trong Nor Baṙagirkʿ Hay-Angliarēn [Tân từ điển Armenia–Anh]‎[2], Venice: S. Lazarus Armenian Academy