Bước tới nội dung

دی

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: دي ـدی

Tiếng Ba Tư

[sửa]
Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
ng. 2
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [dej]

Phó từ

[sửa]
Dari دی
Ba Tư Iran
Tajik ди (di)

دی (di)

  1. (cổ xưa) Hôm qua.

Tiền tố

[sửa]

دیـ (di-)

  1. Hôm qua.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]
Dari دی
Ba Tư Iran
Tajik Дай (Day)

Bản mẫu:fa-proper noun

  1. Dey, tháng thứ mười của lịch Ba Tư dương lịch.

Danh từ

[sửa]

دی (dey)

  1. (thuộc phương ngữ, Bushehr, Khesht, Konartakhteh, Dashtestan) Mẹ.

دی (di)

  1. Phiên âm tên của chữ cái Latinh d sang tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác.

Từ dẫn xuất

[sửa]

gch

Tiếng Pashtun

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pathan nguyên thuỷ *day < *dáγ, từ một dạng Iran trung đại tổ tiên *idág[1] < tiếng Iran nguyên thuỷ *Haytákah.

Cách phát âm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

دی (day)

  1. Anh ta (ngôi thứ ba giống đực số ít có thê nhìn thấy).

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.

Tiếng Punjab

[sửa]

Yếu tố sau

[sửa]

Bản mẫu:pa-post

  1. Của.
    Đồng nghĩa: دے (de), دا ()

Tiếng Shina

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

دی ()

  1. Con gái