دی
Giao diện
Tiếng Ba Tư
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (ng. 1) Từ tiếng Ba Tư cổ 𐎮𐎹𐎣 (di-ya-ka /diyaka/) < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *ȷ́ʰyás < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dʰǵʰyés.
- (ng. 2) Từ tiếng Ba Tư trung đại ddw’ (Day, “Creator”).
- (ng. 3) Được vay mượn từ tiếng Anh dee.
Cách phát âm
[sửa]- ng. 2
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [dej]
Phó từ
[sửa]Dari | دی |
---|---|
Ba Tư Iran | |
Tajik | ди (di) |
دی (di)
Tiền tố
[sửa]دیـ (di-)
Từ dẫn xuất
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Dari | دی |
---|---|
Ba Tư Iran | |
Tajik | Дай (Day) |
- Dey, tháng thứ mười của lịch Ba Tư dương lịch.
Danh từ
[sửa]دی (dey)
- (thuộc phương ngữ, Bushehr, Khesht, Konartakhteh, Dashtestan) Mẹ.
دی (di)
- Phiên âm tên của chữ cái Latinh d sang tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác.
Từ dẫn xuất
[sửa]- دیانای (di-en-ey)
gch
Tiếng Pashtun
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pathan nguyên thuỷ *day < *dáγ, từ một dạng Iran trung đại tổ tiên *idág[1] < tiếng Iran nguyên thuỷ *Haytákah.
Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]دی (day)
- Anh ta (ngôi thứ ba giống đực số ít có thê nhìn thấy).
Tham khảo
[sửa]- ▲ Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
Tiếng Punjab
[sửa]Yếu tố sau
[sửa]Tiếng Shina
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]دی (dī)
- Con gái
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Liên kết mục từ tiếng Ba Tư có tham số thừa
- Từ tiếng Ba Tư kế thừa từ tiếng Ba Tư cổ
- Từ tiếng Ba Tư gốc Ba Tư cổ
- Trang chứa từ tiếng Ba Tư cổ có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Từ tiếng Ba Tư kế thừa từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Tư gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Tư kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Tư gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Tư kế thừa từ tiếng Ba Tư trung đại
- Từ tiếng Ba Tư gốc Ba Tư trung đại
- Từ tiếng Ba Tư vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Ba Tư gốc Anh
- Mục từ tiếng Ba Tư có cách phát âm IPA
- Phó từ tiếng Ba Tư
- tiếng Ba Tư entries with topic categories using raw markup
- tiếng Ba Tư entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ mang nghĩa cổ xưa trong tiếng Ba Tư
- Tiền tố
- Tiền tố tiếng Ba Tư
- Danh từ riêng
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Tư
- Từ phương ngữ trong tiếng Ba Tư
- Tiếng Ba Tư ở Dashtestani
- fa:Family
- fa:Latin letter names
- Mục từ tiếng Pashtun
- Từ tiếng Pashtun kế thừa từ tiếng Pathan nguyên thuỷ
- Từ tiếng Pashtun gốc Pathan nguyên thuỷ
- Từ tiếng Pashtun kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Pashtun gốc Iran nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Pashtun có cách phát âm IPA
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pashtun
- tiếng Pashtun terms with redundant script codes
- tiếng Pashtun entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Punjab
- Yếu tố sau
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Shina
- tiếng Shina entries with incorrect language header