d
Giao diện
Tiếng Anh
| ||||||||
Cách phát âm
- IPA: /ˈdi/
Danh từ
d số nhiều ds, d's /ˈdi/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), chương D, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
[sửa]- ͩ (dạng ký tự kết hợp)
Tiếng Kabyle
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Berber nguyên thủy *d. Cùng gốc với tiếng Tamazight Trung Atlas ⴷ (d).
Trợ từ
d
- (copula) Là
- D tidett!
- Đúng rồi!
- Nekk d anelmad.
- Tôi là một học sinh.
Trợ từ
d
- trợ từ gần; được gắn vào động từ để chỉ hướng tới một điểm tham chiếu được suy ra
Liên từ
d
- Và.
- Nekk d gma neggan.
- Tôi và anh trai đang ngủ.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Basic Latin
- Ký tự chữ viết Latinh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Kabyle
- Từ tiếng Kabyle kế thừa từ tiếng Berber nguyên thủy
- Từ tiếng Kabyle gốc Berber nguyên thủy
- Trợ từ/Không xác định ngôn ngữ
- Trợ từ tiếng Kabyle
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kabyle
- Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
- Liên từ tiếng Kabyle
