ستة
Tiếng Ả Rập[sửa]
Gốc từ |
---|
س د س (s-d-s) |
60 | ||
← 5 | ٦ 6 |
7 → |
---|---|---|
Số đếm: سِتَّة (sitta) Số thứ tự: سَادِس (sādis) Số nhân: سُدَاسِيّ (sudāsiyy), مُسَدَّس (musaddas) Distributive: سُدَاسَ (sudāsa) Phân số: سُدُس (sudus), سُدْس (suds) |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *šidṯatum.
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-headword tại dòng 213: Parameter 2 is not used by this template..
- Sáu.
Ghi chú sử dụng[sửa]
Biến cách[sửa]
Biến cách của số سِتّ (sitt)
Số ít | Giống đực | Giống cái | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
số ít ba cách cơ bản | số ít ba cách có đuôi ـَة (-a) | |||||
Bất định | Xác định | cons. | Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | سِتّ sitt |
السِّتّ as-sitt |
سِتّ sitt |
سِتَّة sitta |
السِّتَّة as-sitta |
سِتَّة sittat |
nom. | سِتٌّ sittun |
السِّتُّ as-sittu |
سِتُّ sittu |
سِتَّةٌ sittatun |
السِّتَّةُ as-sittatu |
سِتَّةُ sittatu |
acc. | سِتًّا sittan |
السِّتَّ as-sitta |
سِتَّ sitta |
سِتَّةً sittatan |
السِّتَّةَ as-sittata |
سِتَّةَ sittata |
gen. | سِتٍّ sittin |
السِّتِّ as-sitti |
سِتِّ sitti |
سِتَّةٍ sittatin |
السِّتَّةِ as-sittati |
سِتَّةِ sittati |
Hậu duệ[sửa]
- Tiếng Ả Rập Ai Cập: ستة (sitta)
- Tiếng Malta: sitta
- Tiếng Ả Rập Maroc: ستة (sitta)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology/templates/descendant tại dòng 569: invalid value (nil) at index 2 in table for 'concat'.
- → Tiếng Swahili: sita
Tiếng Ả Rập Tchad[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: sitta
Số từ[sửa]
ستة
- sáu.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Arabic terms belonging to the root س د س
- tiếng Ả Rập links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Ả Rập kế thừa từ tiếng Semit nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ả Rập gốc Semit nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ả Rập có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Mục từ có biến cách
- Arabic sốs with basic ba cách số ít
- Arabic sốs with ba cách số ít in -a
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad
- Số
- Số tiếng Ả Rập Tchad