غنى
Giao diện
Tiếng Ả Rập
[sửa]Gốc từ |
---|
غ ن ي (ḡ-n-y) |
Từ nguyên
[sửa]Có thể là từ cùng gốc với tiếng Do Thái עָנָה ('aná, “hát”).
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "III" is not used by this template..
- Hát.
Chia động từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "vn" is not used by this template..
Danh từ
[sửa]غِنًى (ḡinan) gđ (trạng thái cấu tạo غِنَى (ḡinā))
- Dạng verbal noun của غَنِيَ (ḡaniya) ()
- Sự giàu có
- Sự không cần thiết.
- هُوَ فِي غِنًى عَنْهُ ― huwa fī ḡinan ʕanhu ― (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Biến cách
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Arabic terms belonging to the root غ ن ي
- Từ tiếng Ả Rập có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Động từ
- Âm nhạc/Tiếng Ả Rập
- Chia động từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ả Rập
- tiếng Ả Rập entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ả Rập
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động danh từ tiếng Ả Rập
- Động từ tiếng Ả Rập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Ả Rập có ví dụ cách sử dụng cần dịch
- Mục từ có biến cách
- Arabic danh từs with số ít in -an