Bước tới nội dung

غنى

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: عنى, غني, عني, غنی

Tiếng Ả Rập

[sửa]
Gốc từ
غ ن ي (ḡ-n-y)

Từ nguyên

[sửa]

Có thể là từ cùng gốc với tiếng Do Thái עָנָה ('aná, hát).

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-headword tại dòng 253: Parameter "III" is not used by this template..

  1. Hát.

Chia động từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-verb tại dòng 889: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).

Danh từ

[sửa]

غِنًى (ḡinan)  (trạng thái cấu tạo غِنَى (ḡinā))

  1. Dạng verbal noun của غَنِيَ (ḡaniya) ()
  2. Sự giàu có
  3. Sự không cần thiết.
    هُوَ فِي غِنًى عَنْهُhuwa fī ḡinan ʕanhu(vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần ví dụ cách sử dụng này)

Biến cách

[sửa]