قهوة
Tiếng Ả Rập
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Bắt nguồn từ các nhà triết học thời trung cổ từ gốc từ ق ه ي, liên quan đến cảm giác no, với nghĩa là "rượu", được Ibn Manẓūr giải thích rằng "nó được đặt tên như vậy vì nó khiến người uống say sưa và lấy đi ham muốn của anh ta". Ý nghĩa "cà phê" cuối cùng có nguồn gốc tranh chấp. Theo Watkins, ý nghĩa ban đầu có thể là "thứ đen tối", liên quan đến tiếng Do Thái כֵּהֶה, tiếng Aram ܩܗܐ, tiếng Ả Rập قَهِيَ.
Ban đầu có nghĩa là "pha chế", từ dùng để chỉ rượu ngâm, và sau đó là cà phê, có thể vì chất say được pha theo cách truyền thống và phục vụ nóng theo cách tương tự như cà phê, có nhiều gia vị chồng lên nhau và nghi thức hiếu khách của văn hóa cà phê Ả Rập ngày nay. Về mặt văn hóa, các từ khác đã được thay đổi mục đích từ rượu sang cà phê với sự ra đời của đạo Hồi truyền thống cấm say xỉn. Các từ đồng nghĩa khác của "pha chế" sử dụng các gốc từ ba bên giống như rượu vang và chất say; xem خ م ر, có nghĩa là đậy lại, có lẽ bằng nước nóng, để yên, ngâm, để lên men hoặc cho thời gian thích hợp để thực phẩm được chuẩn bị sử dụng.
Ngoài ra, một số nguồn cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ Kaffa thuộc Omot, tên của khu vực ở Ethiopia nơi cà phê được trồng lần đầu tiên; tuy nhiên, từ này từng có nghĩa là rượu trong tiếng Ả Rập trước đó, hơn nửa thiên niên kỷ trước khi Vương quốc này tồn tại, điều này khiến mọi liên tưởng trở nên đáng ngờ.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /qah.wa/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Ai Cập" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ʔah.wa/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Hijaz" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ɡah.wa/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Najd" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ɡha.wa/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Levant" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ʔahwɛ/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Các thành phố và làng ở Hebron" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ɡahwɛ/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Palestine" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /kahwɛ/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Maroc" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /qah.wa/
Danh từ
[sửa]قَهْوَة (qahwa) gc (số nhiều قَهَوَات (qahawāt) hoặc قَهَاوٍ (qahāwin))
Biến cách
[sửa]Số ít | số ít ba cách có đuôi ـَة (-a) | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | قَهْوَة qahwa |
الْقَهْوَة al-qahwa |
قَهْوَة qahwat |
nom. | قَهْوَةٌ qahwatun |
الْقَهْوَةُ al-qahwatu |
قَهْوَةُ qahwatu |
acc. | قَهْوَةً qahwatan |
الْقَهْوَةَ al-qahwata |
قَهْوَةَ qahwata |
gen. | قَهْوَةٍ qahwatin |
الْقَهْوَةِ al-qahwati |
قَهْوَةِ qahwati |
Số kép | Bất định | Xác định | cons. |
Không chính thức | قَهْوَتَيْن qahwatayn |
الْقَهْوَتَيْن al-qahwatayn |
قَهْوَتَيْ qahwatay |
nom. | قَهْوَتَانِ qahwatāni |
الْقَهْوَتَانِ al-qahwatāni |
قَهْوَتَا qahwatā |
acc. | قَهْوَتَيْنِ qahwatayni |
الْقَهْوَتَيْنِ al-qahwatayni |
قَهْوَتَيْ qahwatay |
gen. | قَهْوَتَيْنِ qahwatayni |
الْقَهْوَتَيْنِ al-qahwatayni |
قَهْوَتَيْ qahwatay |
Số nhiều | sound feminine số nhiều; số nhiều diptote có đuôi ـٍ (-in) | ||
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | قَهَوَات; قَهَاوِي qahawāt; qahāwī |
الْقَهَوَات; الْقَهَاوِي al-qahawāt; al-qahāwī |
قَهَوَات; قَهَاوِي qahawāt; qahāwī |
nom. | قَهَوَاتٌ; قَهَاوٍ qahawātun; qahāwin |
الْقَهَوَاتُ; الْقَهَاوِي al-qahawātu; al-qahāwī |
قَهَوَاتُ; قَهَاوِي qahawātu; qahāwī |
acc. | قَهَوَاتٍ; قَهَاوِيَ qahawātin; qahāwiya |
الْقَهَوَاتِ; الْقَهَاوِيَ al-qahawāti; al-qahāwiya |
قَهَوَاتِ; قَهَاوِيَ qahawāti; qahāwiya |
gen. | قَهَوَاتٍ; قَهَاوٍ qahawātin; qahāwin |
الْقَهَوَاتِ; الْقَهَاوِي al-qahawāti; al-qahāwī |
قَهَوَاتِ; قَهَاوِي qahawāti; qahāwī |
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Azerbaijan: qəhvə
- → Tiếng Bashkir: ҡәһүә (qähüä)
- → Tiếng Chagatai: قهوه
- → Tiếng Pháp: caoua
- → Tiếng Do Thái: קַהְוָה (kahvá)
- → Tiếng Lishana Deni: קהוא (qahwa)
- → Tiếng Mã Lai: kahwa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- → Tiếng Tausug: kahawa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- → Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman: قهوه (kahve) (xem thêm các hậu duệ tại trang này)
- → Tiếng Pashtun: قهوه (qahwa)
- → Tiếng Ba Tư: قهوه (qahve)
- → Tiếng Swahili: kahawa
- → Tiếng Tatar: каһвә (qahwä)
Xem thêm
[sửa]- Mục từ tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Ả Rập có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ả Rập
- tiếng Ả Rập entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Ả Rập
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Arabic danh từs with ba cách số ít in -a
- Arabic danh từs with sound feminine số nhiều
- Arabic danh từs with diptote số nhiều in -in