কুকুৰ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam[sửa]

Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:
কুকুৰ

Từ nguyên[sửa]

Kế thừa từ tiếng Phạn कुक्कुर (kukkura).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

কুকুৰ (kukur)

  1. Chó.
    তেওঁলোকৰ তিনিটা কুকুৰ আছে
    teü̃lükor tinita kukur ase.
    Họ có ba con chó.
    তাৰ কুকুৰটো নাম ৰুকু।
    tar kukurtür nam ruku.
    Con chó của anh ấy tên Ruku.

Biến tố[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]