വില്ല്
Giao diện
Tiếng Malayalam
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Dravida nguyên thuỷ *wil. Cùng gốc với tiếng Kannada ಬಿಲ್ಲು (billu), tiếng Tamil வில் (vil), tiếng Telugu విల్లు (villu) và tiếng Brahui بِل (bil).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]വില്ല് (villŭ)
Biến cách
[sửa]Biến cách của വില്ല് | ||
---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |
Nom. | വില്ല് (villŭ) | വില്ലുകൾ (villukaḷ) |
Voc. | വില്ലേ (villē) | വില്ലുകളേ (villukaḷē) |
Acc. | വില്ലിനെ (villine) | വില്ലുകളെ (villukaḷe) |
Dat. | വില്ലിന് (villinŭ) | വില്ലുകൾക്ക് (villukaḷkkŭ) |
Gen. | വില്ലിന്റെ (villinṟe) | വില്ലുകളുടെ (villukaḷuṭe) |
Loc. | വില്ലിൽ (villil) | വില്ലുകളിൽ (villukaḷil) |
Soc. | വില്ലിനോട് (villinōṭŭ) | വില്ലുകളോട് (villukaḷōṭŭ) |
Ins. | വില്ലിനാൽ (villināl) | വില്ലുകളാൽ (villukaḷāl) |
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- bow trên Wikipedia tiếng Anh.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Malayalam
- Từ tiếng Malayalam kế thừa từ tiếng Dravida nguyên thuỷ
- Từ tiếng Malayalam gốc Dravida nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Malayalam có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Malayalam
- tiếng Malayalam entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Pages using discouraged character sequences
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Bắn cung/Tiếng Malayalam