Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]


U+96D9, 雙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96D9

[U+96D8]
CJK Unified Ideographs
[U+96DA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “隹 10” ghi đè từ khóa trước, “疒38”.

Chuyển tự

[sửa]


Sự tiến hóa của chữ
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Tiểu triện

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đôi; cặp; kép; hai.