Bước tới nội dung

ატამი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ატამი (aṭami) (số nhiều ატმები)

  1. Quả đào.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của ატამი (xem Phụ lục:Biến cách tiếng Gruzia)
số ít số nhiều số nhiều cổ
danh cách ატამი (aṭami) ატმები (aṭmebi) ატამნი (aṭamni)
khiển cách ატამმა (aṭamma) ატმებმა (aṭmebma) ატამთ(ა) (aṭamt(a))
tặng cách ატამს(ა) (aṭams(a)) ატმებს(ა) (aṭmebs(a)) ატამთ(ა) (aṭamt(a))
sinh cách ატმის(ა) (aṭmis(a)) ატმების(ა) (aṭmebis(a)) ატამთ(ა) (aṭamt(a))
cách công cụ ატმით(ა) (aṭmit(a)) ატმებით(ა) (aṭmebit(a))
cách trạng ngữ ატმად(ა) (aṭmad(a)) ატმებად(ა) (aṭmebad(a))
hô cách ატამო (aṭamo) ატმებო (aṭmebo) ატამნო (aṭamno)

Ghi chú: dạng số nhiều cổ có thể không tồn tại.

Biến cách theo hậu giới từ của ატამი (xem Phụ lục:Hậu giới từ tiếng Gruzia)
hậu giới từ tặng cách số ít số nhiều
-ზე (-ze, trên) ატამზე (aṭamze) ატმებზე (aṭmebze)
-თან (-tan, gần) ატამთან (aṭamtan) ატმებთან (aṭmebtan)
-ში (-ši, trong) ატამში (aṭamši) ატმებში (aṭmebši)
-ვით (-vit, giống) ატამივით (aṭamivit) ატმებივით (aṭmebivit)
hậu giới từ sinh cách số ít số nhiều
-თვის (-tvis, cho) ატმისთვის (aṭmistvis) ატმებისთვის (aṭmebistvis)
-ებრ (-ebr, giống) ატმისებრ (aṭmisebr) ატმებისებრ (aṭmebisebr)
-კენ (-ḳen, đối với) ატმისკენ (aṭmisḳen) ატმებისკენ (aṭmebisḳen)
-გან (-gan, từ/của) ატმისგან (aṭmisgan) ატმებისგან (aṭmebisgan)
-ადმი (-admi, có mối quan hệ với) ატმისადმი (aṭmisadmi) ატმებისადმი (aṭmebisadmi)
hậu giới từ cách công cụ số ít số nhiều
-დან (-dan, từ) ატმიდან (aṭmidan) ატმებიდან (aṭmebidan)
-ურთ (-urt, cùng với) ატმითურთ (aṭmiturt) ატმებითურთ (aṭmebiturt)
hậu giới từ trạng ngữ số ít số nhiều
-მდე (-mde, lên đến) ატმამდე (aṭmamde) ატმებამდე (aṭmebamde)