კატა
Giao diện
Tiếng Gruzia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Như tiếng Hy Lạp Đông La Mã κάττα (kátta). Theo Ačaṙean, từ tiếng Armenia կատու (katu, “mèo”).[1]
Ngược lại, theo Sulkhan-Saba Orbeliani, კატა (ḳaṭa) là một từ mượn từ các ngôn ngữ ("ფრანგული (pranguli)") châu Âu, một từ đồng nghĩa của tiếng Gruzia ციცა (cica).[2]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]კატა (ḳaṭa) (số nhiều კატები)
Biến tố
[sửa] Biến cách của კატა (xem biến cách tiếng Gruzia)
số ít | số nhiều | số nhiều cổ | |
---|---|---|---|
nom. | კატა (ḳaṭa) | კატები (ḳaṭebi) | კატანი (ḳaṭani) |
erg. | კატამ (ḳaṭam) | კატებმა (ḳaṭebma) | კატათ(ა) (ḳaṭat(a)) |
dat. | კატას(ა) (ḳaṭas(a)) | კატებს(ა) (ḳaṭebs(a)) | კატათ(ა) (ḳaṭat(a)) |
gen. | კატის(ა) (ḳaṭis(a)) | კატების(ა) (ḳaṭebis(a)) | კატათ(ა) (ḳaṭat(a)) |
ins. | კატით(ა) (ḳaṭit(a)) | კატებით(ა) (ḳaṭebit(a)) | |
adv. | კატად(ა) (ḳaṭad(a)) | კატებად(ა) (ḳaṭebad(a)) | |
voc. | კატავ (ḳaṭav) | კატებო (ḳaṭebo) | კატანო (ḳaṭano) |
Ghi chú: những danh từ số nhiều cổ có thể không tồn tại. |
Biến tố hậu giới từ của კატა (see Georgian postpositions)
postpositions taking a dative case | singular | plural |
---|---|---|
-ზე (on - ) | კატაზე (ḳaṭaze) | კატებზე (ḳaṭebze) |
-თან (near - ) | კატასთან (ḳaṭastan) | კატებთან (ḳaṭebtan) |
-ში (in - ) | კატაში (ḳaṭaši) | კატებში (ḳaṭebši) |
-ვით (like a - ) | კატასავით (ḳaṭasavit) | კატებივით (ḳaṭebivit) |
postpositions taking a genitive case | singular | plural |
-თვის (for - ) | კატისთვის (ḳaṭistvis) | კატებისთვის (ḳaṭebistvis) |
-ებრ (like a - ) | კატისებრ (ḳaṭisebr) | კატებისებრ (ḳaṭebisebr) |
-კენ (towards - ) | კატისკენ (ḳaṭisḳen) | კატებისკენ (ḳaṭebisḳen) |
-გან (from/of - ) | კატისგან (ḳaṭisgan) | კატებისგან (ḳaṭebisgan) |
postpositions taking an instrumental case | singular | plural |
-დან (from / since - ) | კატიდან (ḳaṭidan) | კატებიდან (ḳaṭebidan) |
-ურთ (together with - ) | კატითურთ (ḳaṭiturt) | კატებითურთ (ḳaṭebiturt) |
postpositions taking an adverbial case | singular | plural |
-მდე (up to - ) | კატამდე (ḳaṭamde) | კატებამდე (ḳaṭebamde) |
Từ dẫn xuất
[sửa]- პირს კატა ეცემა (ṗirs ḳaṭa ecema)
Xem thêm
[sửa]- კნუტი (ḳnuṭi)
Tham khảo
[sửa]- ▲ Ačaṙean, Hračʿeay (1971–1979) “կատու”, trong Hayerēn armatakan baṙaran [Từ điển từ nguyên tiếng Armenia][1] (bằng tiếng Armenia), ấn bản thứ 2, tái bản của bảy quyển gốc 1926–1935, Yerevan: University Press
- ▲ Bản mẫu:R:ka:Orbeliani
Thể loại:
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Gruzia
- Từ tiếng Gruzia vay mượn tiếng Armenia
- Từ tiếng Gruzia gốc Armenia
- Từ tiếng Gruzia có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Gruzia có cách phát âm IPA
- tiếng Gruzia terms with redundant script codes
- Danh từ
- Danh từ tiếng Gruzia
- Georgian countable nouns
- tiếng Gruzia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên kết tiếng Gruzia có liên kết wiki thừa
- Mèo/Tiếng Gruzia