კვამლი
Giao diện
Tiếng Gruzia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- კომლი (ḳomli)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Gruzia cổ კუამლი (ḳuamli) < Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter 6 is not used by this template... Đối với sự phát triển của nghĩa thứ hai, so sánh tiếng Armenia ծուխ (cux, “khói; hộ gia đình”), tiếng Nga дым (dym, “khói; hộ gia đình”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]კვამლი (ḳvamli) (không đếm được)
Biến tố
[sửa] Biến cách của კვამლი (xem biến cách tiếng Gruzia)
số ít | số nhiều | số nhiều cổ | |
---|---|---|---|
nom. | კვამლი (ḳvamli) | კვამლები (ḳvamlebi) | კვამლნი (ḳvamlni) |
erg. | კვამლმა (ḳvamlma) | კვამლებმა (ḳvamlebma) | კვამლთ(ა) (ḳvamlt(a)) |
dat. | კვამლს(ა) (ḳvamls(a)) | კვამლებს(ა) (ḳvamlebs(a)) | კვამლთ(ა) (ḳvamlt(a)) |
gen. | კვამლის(ა) (ḳvamlis(a)) | კვამლების(ა) (ḳvamlebis(a)) | კვამლთ(ა) (ḳvamlt(a)) |
ins. | კვამლით(ა) (ḳvamlit(a)) | კვამლებით(ა) (ḳvamlebit(a)) | |
adv. | კვამლად(ა) (ḳvamlad(a)) | კვამლებად(ა) (ḳvamlebad(a)) | |
voc. | კვამლო (ḳvamlo) | კვამლებო (ḳvamlebo) | კვამლნო (ḳvamlno) |
Ghi chú: những danh từ số nhiều cổ có thể không tồn tại. |
Biến tố hậu giới từ của კვამლი (see Georgian postpositions)
postpositions taking a dative case | singular | plural |
---|---|---|
-ზე (on - ) | კვამლზე (ḳvamlze) | კვამლებზე (ḳvamlebze) |
-თან (near - ) | კვამლთან (ḳvamltan) | კვამლებთან (ḳvamlebtan) |
-ში (in - ) | კვამლში (ḳvamlši) | კვამლებში (ḳvamlebši) |
-ვით (like a - ) | კვამლივით (ḳvamlivit) | კვამლებივით (ḳvamlebivit) |
postpositions taking a genitive case | singular | plural |
-თვის (for - ) | კვამლისთვის (ḳvamlistvis) | კვამლებისთვის (ḳvamlebistvis) |
-ებრ (like a - ) | კვამლისებრ (ḳvamlisebr) | კვამლებისებრ (ḳvamlebisebr) |
-კენ (towards - ) | კვამლისკენ (ḳvamlisḳen) | კვამლებისკენ (ḳvamlebisḳen) |
-გან (from/of - ) | კვამლისგან (ḳvamlisgan) | კვამლებისგან (ḳvamlebisgan) |
postpositions taking an instrumental case | singular | plural |
-დან (from / since - ) | კვამლიდან (ḳvamlidan) | კვამლებიდან (ḳvamlebidan) |
-ურთ (together with - ) | კვამლითურთ (ḳvamliturt) | კვამლებითურთ (ḳvamlebiturt) |
postpositions taking an adverbial case | singular | plural |
-მდე (up to - ) | კვამლამდე (ḳvamlamde) | კვამლებამდე (ḳvamlebamde) |
Xem thêm
[sửa]- ბოლი (boli)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Gruzia
- Từ tiếng Gruzia kế thừa từ tiếng Gruzia cổ
- Từ tiếng Gruzia gốc Gruzia cổ
- Từ tiếng Gruzia có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Gruzia có cách phát âm IPA
- tiếng Gruzia terms with redundant script codes
- Danh từ
- Danh từ tiếng Gruzia
- Georgian uncountable nouns
- tiếng Gruzia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên kết tiếng Gruzia có liên kết wiki thừa
- Combustion/Tiếng Gruzia