Bước tới nội dung

ძაღლი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia

[sửa]
 ძაღლი trên Wikipedia tiếng Gruzia 
 შინაური ძაღლი trên Wikipedia tiếng Gruzia 
ძაღლი

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ ძაღლი (ʒaɣli) < tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *ʒ₁aɣl-.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /d͡zaɣli/, [d͡zaʁli]
  • Tách âm: ძაღ‧ლი
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

ძაღლი (ʒaɣli) (số nhiều ძაღლები)

  1. Chó.
  2. (lóng, thông tục, nghĩa xấu) Cảnh sát.

Biến tố

[sửa]
.Georgian.inflection-table tr:hover
{
	background-color:#EBEBEB;
}

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Gruzia cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *ʒ₁aɣl-. So sánh với ძაღუერი (ʒaɣueri, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, ngu ngốc).

Danh từ

[sửa]

ძაღლი (ʒaɣli)

  1. Chó.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Gruzia: ძაღლი (ʒaɣli)

Tham khảo

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]