ძაღლი
Giao diện
Tiếng Gruzia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Gruzia cổ ძაღლი (ʒaɣli) < tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *ʒ₁aɣl-.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ძაღლი (ʒaɣli) (số nhiều ძაღლები)
Biến tố
[sửa] Biến cách của ძაღლი (xem biến cách tiếng Gruzia)
số ít | số nhiều | số nhiều cổ | |
---|---|---|---|
nom. | ძაღლი (ʒaɣli) | ძაღლები (ʒaɣlebi) | ძაღლნი (ʒaɣlni) |
erg. | ძაღლმა (ʒaɣlma) | ძაღლებმა (ʒaɣlebma) | ძაღლთ(ა) (ʒaɣlt(a)) |
dat. | ძაღლს(ა) (ʒaɣls(a)) | ძაღლებს(ა) (ʒaɣlebs(a)) | ძაღლთ(ა) (ʒaɣlt(a)) |
gen. | ძაღლის(ა) (ʒaɣlis(a)) | ძაღლების(ა) (ʒaɣlebis(a)) | ძაღლთ(ა) (ʒaɣlt(a)) |
ins. | ძაღლით(ა) (ʒaɣlit(a)) | ძაღლებით(ა) (ʒaɣlebit(a)) | |
adv. | ძაღლად(ა) (ʒaɣlad(a)) | ძაღლებად(ა) (ʒaɣlebad(a)) | |
voc. | ძაღლო (ʒaɣlo) | ძაღლებო (ʒaɣlebo) | ძაღლნო (ʒaɣlno) |
Ghi chú: những danh từ số nhiều cổ có thể không tồn tại. |
Biến tố hậu giới từ của ძაღლი (see Georgian postpositions)
postpositions taking a dative case | singular | plural |
---|---|---|
-ზე (on - ) | ძაღლზე (ʒaɣlze) | ძაღლებზე (ʒaɣlebze) |
-თან (near - ) | ძაღლთან (ʒaɣltan) | ძაღლებთან (ʒaɣlebtan) |
-ში (in - ) | ძაღლში (ʒaɣlši) | ძაღლებში (ʒaɣlebši) |
-ვით (like a - ) | ძაღლივით (ʒaɣlivit) | ძაღლებივით (ʒaɣlebivit) |
postpositions taking a genitive case | singular | plural |
-თვის (for - ) | ძაღლისთვის (ʒaɣlistvis) | ძაღლებისთვის (ʒaɣlebistvis) |
-ებრ (like a - ) | ძაღლისებრ (ʒaɣlisebr) | ძაღლებისებრ (ʒaɣlebisebr) |
-კენ (towards - ) | ძაღლისკენ (ʒaɣlisḳen) | ძაღლებისკენ (ʒaɣlebisḳen) |
-გან (from/of - ) | ძაღლისგან (ʒaɣlisgan) | ძაღლებისგან (ʒaɣlebisgan) |
postpositions taking an instrumental case | singular | plural |
-დან (from / since - ) | ძაღლიდან (ʒaɣlidan) | ძაღლებიდან (ʒaɣlebidan) |
-ურთ (together with - ) | ძაღლითურთ (ʒaɣliturt) | ძაღლებითურთ (ʒaɣlebiturt) |
postpositions taking an adverbial case | singular | plural |
-მდე (up to - ) | ძაღლამდე (ʒaɣlamde) | ძაღლებამდე (ʒaɣlebamde) |
Từ dẫn xuất
[sửa]- შინაური ძაღლი (šinauri ʒaɣli)
- ენოტისმსგავსი ძაღლი (enoṭismsgavsi ʒaɣli)
- ძაღლიშვილი (ʒaɣlišvili)
Xem thêm
[sửa]- ლეკვი (leḳvi)
Đọc thêm
[sửa]Tiếng Gruzia cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *ʒ₁aɣl-. So sánh với ძაღუერი (ʒaɣueri, “ngu xuẩn, ngớ ngẩn, ngu ngốc”).
Danh từ
[sửa]ძაღლი (ʒaɣli)
- Chó.
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Gruzia: ძაღლი (ʒaɣli)
Tham khảo
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Gruzia
- Liên kết mục từ tiếng Gruzia có tham số thừa
- Từ tiếng Gruzia kế thừa từ tiếng Gruzia cổ
- Từ tiếng Gruzia gốc Gruzia cổ
- Từ tiếng Gruzia kế thừa từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gruzia gốc Kartvelia nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gruzia có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Gruzia có cách phát âm IPA
- tiếng Gruzia terms with redundant script codes
- Từ tiếng Gruzia có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Gruzia
- Georgian countable nouns
- tiếng Gruzia entries with incorrect language header
- Từ lóng trong tiếng Gruzia
- Từ thông tục trong tiếng Gruzia
- Từ có nghĩa xấu trong tiếng Gruzia
- Liên kết tiếng Gruzia có liên kết wiki thừa
- Chó/Tiếng Gruzia
- Mục từ tiếng Gruzia cổ
- Từ tiếng Gruzia cổ kế thừa từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gruzia cổ gốc Kartvelia nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Gruzia cổ
- tiếng Gruzia cổ entries with incorrect language header
- Chó/Tiếng Gruzia cổ