Bước tới nội dung

ối trời ơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
oj˧˥ ʨə̤ːj˨˩ əːj˧˧o̰j˩˧ tʂəːj˧˧ əːj˧˥oj˧˥ tʂəːj˨˩ əːj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
oj˩˩ tʂəːj˧˧ əːj˧˥o̰j˩˧ tʂəːj˧˧ əːj˧˥˧

Thán từ

[sửa]

ối trời ơi

  1. Như ối chao ôi

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]