Bước tới nội dung

ớt tây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əːt˧˥ təj˧˧ə̰ːk˩˧ təj˧˥əːk˧˥ təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əːt˩˩ təj˧˥ə̰ːt˩˧ təj˧˥˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]