Bước tới nội dung

ỷ dốc

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: thế ỷ dốc

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˩˧ zəwk˧˥i˧˩˨ jə̰wk˩˧i˨˩˦ jəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˩ ɟəwk˩˩ḭʔ˧˩ ɟə̰wk˩˧

Danh từ

[sửa]

ỷ dốc

  1. Dựa vào, giúp nhau.
    Tạo thế ỷ dốc để cùng nhau đánh giặc.

Dịch

[sửa]